Lomnice, Bruntál
Huyện | Bruntál |
---|---|
NUTS 5 | CZ0801 597589 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Lomnice, Bruntál
Huyện | Bruntál |
---|---|
NUTS 5 | CZ0801 597589 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Lomnice, BruntálLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Lomnice, Bruntál http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...